The internship supervisor provided valuable feedback to the interns.
Dịch: Người giám sát thực tập đã cung cấp phản hồi quý giá cho các thực tập sinh.
She is responsible for training and guiding interns as their internship supervisor.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm đào tạo và hướng dẫn các thực tập sinh với tư cách là người giám sát thực tập.
The internship supervisor organized a meeting to discuss the interns' progress.
Dịch: Người giám sát thực tập đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ của các thực tập sinh.