She is very finicky about her food.
Dịch: Cô ấy rất kén chọn về đồ ăn.
He is finicky when it comes to his clothing.
Dịch: Anh ấy rất khó tính khi nói đến quần áo.
kén cá chọn canh
cầu kỳ
sự cầu toàn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Trong mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu
thực thi pháp luật thành phố
tĩnh mạch mạng nhện
nhà hoạt động môi trường
đế giày
động lực học
kết nối với nhau, liên kết chặt chẽ
cá nhồng