His border defense career spanned over 30 years.
Dịch: Sự nghiệp bảo vệ biên cương của ông kéo dài hơn 30 năm.
She dedicated her life to the border defense career.
Dịch: Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho sự nghiệp bảo vệ biên cương.
Nhiệm vụ bảo vệ biên giới
Nỗ lực bảo vệ biên cương
sự phòng thủ
bảo vệ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Máy lọc nước
cuộc va chạm, sự xung đột
tác động tiêu cực
báo cáo chi phí
Đua vô địch Ngoại hạng Anh
có khả năng, có năng lực
kiềm chế các hoạt động giải trí
Niềm day dứt gia đình