The fashion show preview was highly anticipated by industry insiders.
Dịch: Buổi giới thiệu trước chương trình thời trang được giới chuyên môn trong ngành mong đợi.
We got a fashion show preview before the official launch.
Dịch: Chúng tôi đã được xem trước chương trình thời trang trước khi ra mắt chính thức.