The rent price in this area is very high.
Dịch: Giá thuê ở khu vực này rất cao.
We need to negotiate the rent price before signing the lease.
Dịch: Chúng ta cần thương lượng giá thuê trước khi ký hợp đồng.
Chi phí thuê
Giá cho thuê (hợp đồng)
thuê
tiền thuê
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Sự leo thang của gian lận
Sự rõ ràng, sáng sủa
dịch vụ đặt chỗ
Thái độ hoặc quan điểm về các vấn đề kinh tế
Đau tai
Lễ hội
sự cống hiến
được hoan nghênh, ca ngợi