Her remarkable recollection of the event impressed everyone.
Dịch: Kỷ niệm đáng chú ý của cô về sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.
He has a remarkable recollection for details.
Dịch: Anh ấy có khả năng nhớ lại chi tiết một cách đáng chú ý.
kỷ niệm đáng chú ý
hồi ức phi thường
hồi ức
nhớ lại
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Tiến vào lễ đường (kết hôn)
bổ sung
người liều lĩnh
sự sửa đổi phương tiện
hộp thiết bị
Sự thật mất lòng
Đại vận
kiến đỏ