Her remarkable recollection of the event impressed everyone.
Dịch: Kỷ niệm đáng chú ý của cô về sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.
He has a remarkable recollection for details.
Dịch: Anh ấy có khả năng nhớ lại chi tiết một cách đáng chú ý.
kỷ niệm đáng chú ý
hồi ức phi thường
hồi ức
nhớ lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Quần rộng
hang ổ vi khuẩn
ngược lại
Sân bay quốc tế Incheon
Mẹ bỉm 2 con
năng khiếu nghệ thuật
tương ứng, phù hợp
vâng lời, biết nghe lời