Her remarkable recollection of the event impressed everyone.
Dịch: Kỷ niệm đáng chú ý của cô về sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.
He has a remarkable recollection for details.
Dịch: Anh ấy có khả năng nhớ lại chi tiết một cách đáng chú ý.
kỷ niệm đáng chú ý
hồi ức phi thường
hồi ức
nhớ lại
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tính nhịp điệu
giấy (tờ)
đơn vị
cán tre
cư xử đạo đức
dị tật bẩm sinh
trung tâm sức khỏe sinh sản
Lạc đà không bướu