I watched the preview of the new movie.
Dịch: Tôi đã xem trước bộ phim mới.
The magazine offered a preview of the upcoming issue.
Dịch: Tạp chí đã cung cấp một cái nhìn trước về số sắp tới.
xem trước
vị trước
người xem trước
đang xem trước
07/11/2025
/bɛt/
giao thông hỗn hợp
thời kỳ cổ đại
rối tung lên
sự đề nghị, sự hiến dâng, sự cung cấp
động lực, khuyến khích
công ty thủy sản
đôi mắt sâu
vé ảo