I used my debit card to pay for the groceries.
Dịch: Tôi đã sử dụng thẻ ghi nợ của mình để trả tiền cho đồ tạp hóa.
Debit cards are convenient for everyday purchases.
Dịch: Thẻ ghi nợ rất tiện lợi cho các giao dịch hàng ngày.
thẻ tiền mặt
thẻ ngân hàng
ghi nợ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Lực lượng dự bị quân sự
xe ngựa
Điền kinh Việt Nam
ký ức lịch sử
Xuất huyết ngoài da
xe thu gom rác
khó khăn về kinh tế
bằng cấp máy tính