The fashion show was attended by many celebrities.
Dịch: Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của nhiều người nổi tiếng.
She has always dreamed of walking in a fashion show.
Dịch: Cô ấy luôn mơ ước được sải bước trên sàn diễn thời trang.
sàn diễn
buổi trình diễn trên sàn
thời trang
mô hình
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
Nhà thầu xây dựng
Quản lý văn phòng phó
hình học không gian
biểu tượng gây tranh cãi
Thách thức sự kiên nhẫn
mèo báo (loài thú ăn thịt lớn thuộc họ mèo, thường sống ở Bắc và Nam Mỹ)
bầu không khí sôi động