She gave him a gentle kiss on the cheek.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nhẹ lên má.
Their gentle kiss spoke volumes of their love.
Dịch: Nụ hôn nhẹ nhàng của họ nói lên rất nhiều điều về tình yêu của họ.
nụ hôn mềm mại
nụ hôn trìu mến
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lời giới thiệu, phần giới thiệu
Tính dẻo
xâm nhập, làm ô nhiễm
Các kiểu chi tiêu
ngoại hình xinh đẹp
chạm đến trái tim
Lễ hội văn học
máy chủ ứng dụng