She gave him a gentle kiss on the cheek.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nhẹ lên má.
Their gentle kiss spoke volumes of their love.
Dịch: Nụ hôn nhẹ nhàng của họ nói lên rất nhiều điều về tình yêu của họ.
nụ hôn mềm mại
nụ hôn trìu mến
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Vận động viên trẻ
Tính dẻo
chứng chỉ nghề nghiệp
bánh răng quan trọng
mức lương biến đổi
lá máu
Luật Thương mại Điện tử
bữa ăn giữa buổi sáng