She gave him a gentle kiss on the cheek.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một nụ hôn nhẹ lên má.
Their gentle kiss spoke volumes of their love.
Dịch: Nụ hôn nhẹ nhàng của họ nói lên rất nhiều điều về tình yêu của họ.
nụ hôn mềm mại
nụ hôn trìu mến
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
suy đồi, sa sút
cuộc đi dạo ven biển
tiểu thuyết trưởng thành
vòng 2
nấu ăn
Chỉnh sửa tài liệu
vào cảnh vay nợ
độ chiều