The model strutted down the catwalk.
Dịch: Người mẫu sải bước trên sàn diễn thời trang.
The catwalk provided access to the ship's engine room.
Dịch: Lối đi hẹp dẫn đến phòng máy của con tàu.
đường băng
cầu thang
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phương pháp khoán
Nhuộm màu thời gian
nhãn xanh
đêm chung kết
sự thiếu trí tuệ
thanh xà phòng
sự đi thuyền
tập trung tại quảng trường