The model strutted down the catwalk.
Dịch: Người mẫu sải bước trên sàn diễn thời trang.
The catwalk provided access to the ship's engine room.
Dịch: Lối đi hẹp dẫn đến phòng máy của con tàu.
Khoảng trống giữa các tế bào hoặc cấu trúc trong cơ thể hoặc trong một hệ thống