The model strutted down the catwalk.
Dịch: Người mẫu sải bước trên sàn diễn thời trang.
The catwalk provided access to the ship's engine room.
Dịch: Lối đi hẹp dẫn đến phòng máy của con tàu.
đường băng
cầu thang
12/06/2025
/æd tuː/
Giai đoạn điều chỉnh
người sáng tạo, người khởi xướng
cây trồng bền vững
Vị trí thứ ba
tự truyện
nhà lãnh đạo tôn giáo
cây độc
duy trì sức khỏe