noun
tael
đơn vị đo trọng lượng bằng khoảng 37,5 gram
noun
habit of hanging clothes to dry
/ˈhæbɪt əv ˈhæŋɪŋ kloʊðz tuː draɪ/ thói quen phơi đồ
noun
fried chicken wings with fish sauce
/fraɪd ˈtʃɪkən wɪŋz wɪð fɪʃ sɔs/ Cánh gà chiên với nước mắm
noun
crew
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)