This dress is a popular fashion item.
Dịch: Chiếc váy này là một item thời trang phổ biến.
She always buys new fashion items.
Dịch: Cô ấy luôn mua những item thời trang mới.
món đồ thời trang
món thời trang
thời trang
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
tiền lương
phòng thí nghiệm đổi mới
Vô địch vật dân tộc
được bảo quản
số công ty
không gian văn phòng
Bạn có thành thạo tiếng Việt không?
bêu xấu trên mạng