She bought new apparel for the summer.
Dịch: Cô ấy đã mua quần áo mới cho mùa hè.
The store specializes in outdoor apparel.
Dịch: Cửa hàng chuyên bán đồ mặc ngoài trời.
quần áo
hàng may mặc
người làm trong ngành thời trang
thay đổi trang phục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quản lý bộ nhớ hoặc bộ lưu trữ dữ liệu
Đại diện hỗ trợ khách hàng
Hệ tiêu hoá
nhà nước vệ tinh
phà
lượt khách đến
sao chuẩn
người đàn ông dễ cáu gắt