She gave him a sharp look.
Dịch: Cô ấy liếc nhìn anh ta một cách sắc bén.
The detective cast a sharp look around the room.
Dịch: Thám tử liếc nhanh một lượt quanh phòng.
ánh nhìn xuyên thấu
cái nhìn chăm chú
sắc bén
một cách sắc bén
20/11/2025
công nghệ xây dựng
hoa lay-ơn
nhựa mới
Thất vọng, chán nản
Hệ thống mua bán phát thải
bản thiết kế
thỏa thuận song ngữ
Vi sinh vật nhất định