He was an important collaborator on the project.
Dịch: Anh ấy là một cộng tác viên quan trọng trong dự án.
She is an important collaborator for our team.
Dịch: Cô ấy là một cộng tác viên quan trọng của nhóm chúng tôi.
cộng tác viên chủ chốt
đối tác quan trọng
quan trọng
sự cộng tác
cộng tác
20/07/2025
/ˈdiː.kən/
người làm kẹo
xe tay ga cao cấp
Trái thanh long
Cơ đốc giáo, người theo đạo Cơ đốc
nâng cao chất lượng cuộc sống
người chơi cờ vua
người cai quản thiên đường
tiền thanh toán các tiện ích