These are the things to consider before making a decision.
Dịch: Đây là những vật dụng cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
The report lists several things to consider.
Dịch: Báo cáo liệt kê một vài thứ cần cân nhắc.
Mặt hàng để xem xét
Vấn đề cần cân nhắc
cân nhắc
sự cân nhắc
12/06/2025
/æd tuː/
Nhà hát tre
sự liều lĩnh
quay về làng
Thiết kế bảng màu
cái lòng bàn tay; cây cọ
Người tư vấn, cố vấn
theo như
cuộc họp tóm tắt