These are the things to consider before making a decision.
Dịch: Đây là những vật dụng cần cân nhắc trước khi đưa ra quyết định.
The report lists several things to consider.
Dịch: Báo cáo liệt kê một vài thứ cần cân nhắc.
Mặt hàng để xem xét
Vấn đề cần cân nhắc
cân nhắc
sự cân nhắc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người đứng đầu chính phủ cấp bang
động tác tập luyện
khăng khăng
đang điều trị bệnh
Bỏ qua lỗi sai
Đạt được chiến thắng
nhạc rock cứng
Khu vực nuôi trồng thủy sản