The faraway land was filled with mysteries.
Dịch: Vùng đất xa xôi đó đầy bí ẩn.
She often dreams of faraway places.
Dịch: Cô thường mơ về những nơi xa xôi.
xa
hẻo lánh
tình trạng xa xôi
xa xôi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thẻ căn cước công dân
diện tích đất đai
chuyến bay nội địa
đấu giá
chứng minh
nghiên cứu người tiêu dùng
Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng
ích kỷ