The faraway land was filled with mysteries.
Dịch: Vùng đất xa xôi đó đầy bí ẩn.
She often dreams of faraway places.
Dịch: Cô thường mơ về những nơi xa xôi.
xa
hẻo lánh
tình trạng xa xôi
xa xôi
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Mùa hoa xuân rực rỡ
dày
kẹp sinh
thịt bò ribeye
chậu nhựa
thuốc tim
kiểm soát lực kéo
Mã vạch ma trận