I bought a plastic basin to wash the vegetables.
Dịch: Tôi đã mua một chậu nhựa để rửa rau.
The plastic basin is very durable.
Dịch: Chậu nhựa rất bền.
She used a plastic basin for the laundry.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một chậu nhựa để giặt đồ.
thùng nhựa
chậu nhựa lớn
bình nhựa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tỷ lệ lạm phát
Chà bông cá
sự phục hồi hệ sinh thái
Những hạn chế về ngân sách
thỏa thuận thanh toán
bóng đêm
hỗ trợ, khuyến khích
lịch sử đương đại