I bought a plastic basin to wash the vegetables.
Dịch: Tôi đã mua một chậu nhựa để rửa rau.
The plastic basin is very durable.
Dịch: Chậu nhựa rất bền.
She used a plastic basin for the laundry.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một chậu nhựa để giặt đồ.
thùng nhựa
chậu nhựa lớn
bình nhựa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tiền lương công bằng
phê bình văn học
sản phẩm đã ngừng sản xuất
xử phạt hành chính
tự học
đồ dùng cá nhân
ngôn ngữ khách quan
mục tiêu xuất khẩu