The fandom for that TV show is huge.
Dịch: Cộng đồng người hâm mộ của chương trình TV đó rất lớn.
She is active in several fandoms.
Dịch: Cô ấy hoạt động tích cực trong nhiều cộng đồng người hâm mộ.
Hội người hâm mộ
Lượng người hâm mộ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chất phụ gia thực phẩm
vấp phải làn sóng
Ngũ cốc
bệnh thận
sự tiểu tiện
giấy gói
mẹ
cảnh sát chống tham nhũng