Her forgetfulness often leads to missed appointments.
Dịch: Sự lãng trí của cô ấy thường dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn.
He struggles with forgetfulness as he gets older.
Dịch: Ông ấy gặp khó khăn với sự quên khi ông già đi.
chứng quên
sự không chú ý
quên
có thể quên được
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người bị kết án
nhà sử học
trường tư thục
bồn rửa, chậu
điều tra nguyên nhân
doanh nghiệp mới
Yêu mến di sản văn hóa
chuỗi giá trị kinh tế