Her forgetfulness often leads to missed appointments.
Dịch: Sự lãng trí của cô ấy thường dẫn đến việc bỏ lỡ các cuộc hẹn.
He struggles with forgetfulness as he gets older.
Dịch: Ông ấy gặp khó khăn với sự quên khi ông già đi.
chứng quên
sự không chú ý
quên
có thể quên được
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tình trạng thị trường
thuộc về vị trí, chỗ đứng hoặc định vị
liệu pháp tâm lý
bị cuốn trôi
Ăn uống theo trực giác
nghĩa vụ gia đình
Ẩm thực miền Tây
phẫu thuật tim