I failed the exam
Dịch: Tôi đã trượt kỳ thi
The plan failed
Dịch: Kế hoạch đã thất bại
không đạt
không thành công
sự thất bại
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
khó tả
Giai đoạn mở rộng
dòng phố dễ thương
ga trải giường
chim giẻ kiến
tận tâm, tận tụy
thực hiện chủ trương
Người sử dụng đường