She lives an extravagant lifestyle.
Dịch: Cô ấy sống một đời sống xa hoa.
He couldn't afford his extravagant lifestyle anymore.
Dịch: Anh ấy không còn đủ khả năng chi trả cho cuộc sống xa hoa của mình nữa.
lối sống xa xỉ
cuộc sống vương giả
xa hoa
một cách xa hoa
12/09/2025
/wiːk/
Tạm cất bằng dược sĩ
bức tường đất
cung cấp nước
mạch máu
Ăn uống khó khăn
bay người vô-lê
thiết bị công nghiệp
khu vực chờ