She lives an extravagant lifestyle.
Dịch: Cô ấy sống một đời sống xa hoa.
He couldn't afford his extravagant lifestyle anymore.
Dịch: Anh ấy không còn đủ khả năng chi trả cho cuộc sống xa hoa của mình nữa.
lối sống xa xỉ
cuộc sống vương giả
xa hoa
một cách xa hoa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
công nghệ chăm sóc sức khỏe
Người Kinh
Quan hệ không tới bến
cỏ dại
Có xu hướng theo y học phương Đông
thiết kế phông chữ
quy định chặt chẽ hơn
Món tráng miệng từ dừa, thường có vị ngọt và được chế biến từ thịt dừa, nước dừa hoặc sữa dừa.