This is a critical area for biodiversity.
Dịch: Đây là một khu vực quan trọng cho đa dạng sinh học.
The project is in a critical area of the city.
Dịch: Dự án nằm trong một khu vực trọng yếu của thành phố.
khu vực sống còn
vùng thiết yếu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mẹo tạo dáng
trong khi
bạn đồng trang lứa
Trung tâm chăm sóc sức khỏe trẻ em
củ cải đường
Khoa bảng xưa
cặp vợ chồng
quá trình hóa học