She signed an indefinite contract with the company.
Dịch: Cô ấy đã ký một hợp đồng không xác định với công ty.
Indefinite contracts can provide more job security.
Dịch: Hợp đồng không xác định có thể mang lại sự an toàn nghề nghiệp hơn.
hợp đồng tạm thời
hợp đồng mở
hợp đồng
ký hợp đồng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tự kể chuyện
quyết định khó khăn
tập thể lớp
người quản gia
quấn lửng
chức năng não
nhóm hỗ trợ
tấm nhôm