The explicit concept is easy to understand.
Dịch: Khái niệm rõ ràng rất dễ hiểu.
We need to define the explicit concept clearly.
Dịch: Chúng ta cần định nghĩa khái niệm tường minh một cách rõ ràng.
khái niệm rõ ràng
khái niệm xác định
rõ ràng, tường minh
tính rõ ràng, tính tường minh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Có quan điểm riêng
đối tác cam kết / người đồng hành đã cam kết
vừa ngỡ ngàng vừa buồn cười
bò đực
trí tuệ xã hội
xác định nguồn gốc
Nghiên cứu sinh
bơi lội ở biển