The explicit concept is easy to understand.
Dịch: Khái niệm rõ ràng rất dễ hiểu.
We need to define the explicit concept clearly.
Dịch: Chúng ta cần định nghĩa khái niệm tường minh một cách rõ ràng.
khái niệm rõ ràng
khái niệm xác định
rõ ràng, tường minh
tính rõ ràng, tính tường minh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đánh giá vị trí
Số tiền còn phải thanh toán hoặc nợ chưa trả
sử dụng thương mại
Động vật sống trong nước ngọt
Cơm gạo cung cấp protein
Thiết bị trong thời gian dài
ý tưởng rõ ràng
sự hợp tác quốc tế