The slow-cooked meal was flavorful and tender.
Dịch: Bữa ăn nấu chậm rất ngon và mềm mại.
She prepared a slow-cooked meal for her family.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn nấu chậm cho gia đình.
món ăn nấu chậm
bữa ăn hầm
nồi nấu chậm
nấu chậm
07/11/2025
/bɛt/
Người có văn minh
dịch vụ điện thoại
người chạy marathon
nguy cơ bị lật
kết hợp ăn ý
mỹ nam đẹp hơn hoa
tài chính phi pháp
mục tiêu công bằng toàn cầu