The slow-cooked meal was flavorful and tender.
Dịch: Bữa ăn nấu chậm rất ngon và mềm mại.
She prepared a slow-cooked meal for her family.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn nấu chậm cho gia đình.
Quỹ đầu tư là một tổ chức tài chính huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản tài chính.