He is notorious for his bad temper.
Dịch: Anh ta khét tiếng vì tính khí nóng nảy.
The company is notorious for polluting the environment.
Dịch: Công ty đó nổi tiếng vì gây ô nhiễm môi trường.
tai tiếng
ô danh
khét tiếng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
phá hủy, đập bỏ
rủi ro pháp lý
bay
văn phòng báo chí
hương vị chua
chụp mạch
nghiêng, có xu hướng
giả thuyết