Her approval was implicit in her smile.
Dịch: Sự chấp nhận của cô ấy đã được ngầm hiểu qua nụ cười.
There is an implicit understanding between the two parties.
Dịch: Có một sự hiểu biết ngầm giữa hai bên.
không nói ra
ngầm
sự ngầm hiểu
ngụ ý
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
võ sĩ hạng welter
hình trụ
nhóm ngân hàng quốc doanh
người dân vùng lũ
đầu bếp
dự trữ, bảo tồn
bó chân, dụng cụ chỉnh hình
Bộ binh