I sent an explanatory letter to clarify my position.
Dịch: Tôi đã gửi một thư giải thích để làm rõ vị trí của mình.
The explanatory letter provided insights into the project.
Dịch: Thư giải thích đã cung cấp những hiểu biết về dự án.
He requested an explanatory letter regarding the recent changes.
Dịch: Anh ấy đã yêu cầu một thư giải thích về những thay đổi gần đây.
Giường cỡ lớn dành cho một hoặc hai người ngủ, thường lớn hơn giường đôi tiêu chuẩn.