These works violate aesthetic standards.
Dịch: Những tác phẩm này vi phạm các chuẩn mực thẩm mỹ.
The aesthetic standards of the past are different from those of the present.
Dịch: Các chuẩn mực thẩm mỹ của quá khứ khác với hiện tại.
khuôn mẫu thẩm mỹ
giá trị thẩm mỹ
thuộc về thẩm mỹ
mỹ học
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thời gian chờ
trang phục văn hóa
thoát xuống
các công cụ phẫu thuật
Đánh đầu nối
Cấp sóng cao, sóng biển lớn
đau cổ tay
các chương trình đặc biệt