These works violate aesthetic standards.
Dịch: Những tác phẩm này vi phạm các chuẩn mực thẩm mỹ.
The aesthetic standards of the past are different from those of the present.
Dịch: Các chuẩn mực thẩm mỹ của quá khứ khác với hiện tại.
khuôn mẫu thẩm mỹ
giá trị thẩm mỹ
thuộc về thẩm mỹ
mỹ học
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Chăm sóc cuối đời
tham lam
doanh nghiệp ưu tiên
nguyên tắc cộng đồng
dốc thoai thoải
sự buộc tội hình thức trước tòa, sự đọc cáo trạng
bất cứ điều gì bạn nói
Cán bộ chính phủ