The initial period of the project was challenging.
Dịch: Giai đoạn đầu của dự án rất khó khăn.
During the initial period, we focused on planning.
Dịch: Trong thời kỳ ban đầu, chúng tôi tập trung vào việc lập kế hoạch.
giai đoạn bắt đầu
giai đoạn sớm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tấm tắc khen ngon
Bảo vật được cung thỉnh
mẫu mua sắm, thói quen mua sắm
thiếu cẩn thận, bất cẩn
cửa hàng ký gửi
người tiên phong, người mở đường
hệ thống an sinh xã hội
ngọn lửa lớn, sự bùng cháy