The candy was wrapped in a colorful wrapper.
Dịch: Viên kẹo được bọc trong một lớp bao bì đầy màu sắc.
He opened the gift and removed the wrapper.
Dịch: Anh ấy mở quà và gỡ lớp bọc ra.
bọc
bao thư
sự bọc
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự tán tỉnh, sự ve vãn
chia sẻ video
Sự nghiệp thăng hoa
fan ruột BLACKPINK
được phát triển trên một khu vực
Hưởng ứng cực lớn
đào tạo an ninh
sự xổ số