The newsreel showed the highlights of the year.
Dịch: Phim tin tức đã trình chiếu những điểm nổi bật của năm.
She loved watching the old newsreels from the 1940s.
Dịch: Cô ấy rất thích xem những bộ phim tin tức cũ từ những năm 1940.
phim tin tức
phim tài liệu
tin tức
báo cáo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chất hoạt động bề mặt
củng cố niềm tin
đặc biệt
thiết kế hình học
Giao thông công cộng
giá bạc tăng
hoa leo
xuyên tạc thông tin