Having an open mindset allows you to learn from others.
Dịch: Có tư duy cởi mở giúp bạn học hỏi từ người khác.
She approaches new ideas with an open mindset.
Dịch: Cô ấy tiếp cận những ý tưởng mới với tâm hồn cởi mở.
cởi mở
tiếp thu
tính cởi mở
mở
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự phát triển tương lai
trên hàng công đội bóng
sự trả góp
mực (hải sản)
tối, tối tăm
sự hủy chuyến bay
quả sung
trải nghiệm giai đoạn