The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
công nghệ may mặc
ngọt
sự sử dụng rộng rãi
thần bếp
hành động mạo hiểm
hộp thoại
Hướng dẫn phong cách
đời chồng cũ