The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sụn gà
Vảy hành
Tài chính xanh bền vững
Kinh nghiệm làm việc
Kiểm toán chính phủ
dịch vụ công cộng
đời sống hoang sơ
học kỳ thứ hai