The exhibition booth attracted many visitors.
Dịch: Quầy triển lãm thu hút nhiều du khách.
She designed a stunning exhibition booth for the trade show.
Dịch: Cô ấy đã thiết kế một quầy triển lãm ấn tượng cho hội chợ thương mại.
quầy trưng bày
gian hàng triển lãm
triển lãm
quầy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hướng dẫn kiểm tra
hình ảnh người xe lăn
những thiếu sót trong chính sách
người yêu say đắm
cơ bắp cánh tay trên
quả địa cầu
câu lạc bộ học đường
quả chùm ruột