They live a primitive life in the jungle.
Dịch: Họ sống một cuộc đời hoang sơ trong rừng rậm.
The tribe still maintains its primitive way of life.
Dịch: Bộ tộc vẫn duy trì lối sống nguyên thủy của họ.
cuộc sống chưa văn minh
cuộc sống hoang dã
hoang sơ
sự hoang sơ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
món ăn lạnh
chẩn đoán và điều trị ung thư công nghệ cao
vùi dập
cuộc thi nấu ăn
bị xoắn, bị vặn
nuôi cá
Vùng Bắc Cực
hệ thống bảo vệ