The art exhibition was very popular this year.
Dịch: Triển lãm nghệ thuật năm nay rất nổi tiếng.
She visited the science exhibition at the university.
Dịch: Cô ấy đã thăm triển lãm khoa học tại trường đại học.
trưng bày
trình diễn
người trưng bày
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
các bài báo liên quan
kệ trưng bày sản phẩm
giao hàng nhanh
Tinh bột
côn trùng thuộc bộ bướm
bố vợ hoặc bố chồng
chứng hói đầu kiểu nam
Hoài nghi từ trước