His exasperation was evident in his voice.
Dịch: Sự bực dọc của anh ấy thể hiện rõ trong giọng nói.
She sighed in exasperation.
Dịch: Cô thở dài một cách bực dọc.
sự khó chịu
sự phiền toái
sự giận dữ
làm bực tức
bực tức
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Tài sản cố định
Phòng khám vô sinh
đường ngập sâu
cấp cứu tại bệnh viện
ứng trước tiền mặt
nhà bán buôn, người bán sỉ
bánh củ cải
thức ăn mang lại cảm giác thoải mái