His exasperation was evident in his voice.
Dịch: Sự bực dọc của anh ấy thể hiện rõ trong giọng nói.
She sighed in exasperation.
Dịch: Cô thở dài một cách bực dọc.
sự khó chịu
sự phiền toái
sự giận dữ
làm bực tức
bực tức
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Profile đỉnh
giao dịch doanh thu
năm 2021
cơ sở nhập phần lớn diện tích
Duy trì thế lực
cho vay
nhà một tầng, nhà cấp 4
đội tuyển bóng đá quốc gia