He was rushed to the hospital emergency.
Dịch: Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện cấp cứu.
The patient required hospital emergency after the accident.
Dịch: Bệnh nhân cần được cấp cứu tại bệnh viện sau tai nạn.
nhập viện cấp cứu
chăm sóc cấp cứu nội trú
nhập viện
phòng cấp cứu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Bạn đã ăn tối chưa?
phòng rửa bát đĩa
Bêtông cốt thép
các chương trình cải thiện
Cơ quan công an
thuyên chuyển công tác
Phó hiệu trưởng
cát tinh Hồng Loan