His constant interruptions are exasperating.
Dịch: Những lần ngắt lời liên tục của anh ấy thật bực bội.
The exasperating delays made everyone frustrated.
Dịch: Những sự chậm trễ gây bực bội đã khiến mọi người thất vọng.
gây khó chịu
làm tức giận
sự bực bội
làm bực bội
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mướp đắng
Đại học Quốc gia Hà Nội
Quy hoạch tổng thể
cầu thủ bóng đá
Tránh xuống hạng
đội ngũ sáng tạo
thực vật ăn thịt
cá tuyết