The board made a formal decision to approve the merger.
Dịch: Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định hình thức để phê duyệt việc sáp nhập.
The committee ratified the agreement by a formal decision.
Dịch: Ủy ban phê chuẩn thỏa thuận bằng một quyết định hình thức.
các nhóm cơ hỗ trợ các cơ chính hoặc cấu trúc khác trong cơ thể để duy trì chức năng và ổn định