That's exaggerated!
Dịch: Thật là quá quá trời!
His reaction was a bit exaggerated.
Dịch: Phản ứng của anh ấy hơi quá quá trời.
lố bịch
thừa thãi
một cách quá đáng
thổi phồng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Áp lực cạnh tranh
kênh phân phối
thẻ dữ liệu
kinh tế khu vực
súp hải sản
quốc tịch toàn cầu
nhà khoa học pháp y
trung tâm liệu pháp