There has been an evident change in his attitude recently.
Dịch: Gần đây đã có một sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của anh ấy.
The evident change in the company's strategy led to increased profits.
Dịch: Sự thay đổi rõ rệt trong chiến lược của công ty đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận.
viết tắt của 'equation' hoặc 'equal', có nghĩa là 'bằng' hoặc 'bằng nhau'.