The gate is made of wrought iron.
Dịch: Cánh cổng được làm bằng sắt rèn.
Wrought iron is known for its malleability.
Dịch: Sắt rèn nổi tiếng với tính dẻo.
sắt rèn
sắt
rèn
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thời gian toàn cầu
mời
Pha hành động
bất công
củng cố, tăng cường
dấu ấn mạnh mẽ
phiên điều trần trước xét xử
trốn tránh, né tránh