It is evident that she is talented.
Dịch: Rõ ràng là cô ấy có tài năng.
The evidence was evident in the results.
Dịch: Bằng chứng rõ ràng trong kết quả.
hiển nhiên
rõ ràng
bằng chứng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không cần ồn ào
Cuộc tập trung của đội
Diễn đàn trực tuyến
giáo dục sau đại học
hết hạn
lọng đám tang
phát triển cân bằng
cuộc sống tâm linh