It is evident that she is talented.
Dịch: Rõ ràng là cô ấy có tài năng.
The evidence was evident in the results.
Dịch: Bằng chứng rõ ràng trong kết quả.
hiển nhiên
rõ ràng
bằng chứng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
không khí trong nhà
người lãnh đạo tổ chức
nướng bằng đất sét
lấp lánh, ánh sáng lung linh
trạng thái hiện tại
chịu trách nhiệm
giai đoạn tương lai
cơm và mì