It is evident that she is talented.
Dịch: Rõ ràng là cô ấy có tài năng.
The evidence was evident in the results.
Dịch: Bằng chứng rõ ràng trong kết quả.
hiển nhiên
rõ ràng
bằng chứng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cà vạt phương Tây
suy ngẫm, tự kiểm tra bản thân
xoa dịu
bánh răng nghiêng
đánh giá hiệu suất
đặc điểm vùng miền
Chuyên môn về ẩm thực, kỹ năng nấu nướng và thưởng thức món ăn
Người vô gia cư