Her everlasting beauty captivated everyone.
Dịch: Vẻ đẹp vĩnh cửu của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người.
The artist tried to capture the everlasting beauty of the sunset.
Dịch: Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt vẻ đẹp bất diệt của cảnh hoàng hôn.
vẻ đẹp vĩnh hằng
vẻ đẹp bất tử
vĩnh cửu
một cách vĩnh cửu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kém phát triển
bếp điện
rượu sát khuẩn
công bằng, công lý
sự làm tổ
các đội thể thao
kịch trường học
lãi suất thấp