He is accused of misappropriating company funds.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc biển thủ quỹ công ty.
They misappropriated government property.
Dịch: Họ đã chiếm đoạt tài sản của chính phủ.
tham ô
biển lận
ăn cắp vặt
sự chiếm đoạt, sự biển thủ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
dựa vào
lực lượng CSGT
Bánh xốp
mẹ 7 con
sự miễn cưỡng
Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác
sự đúng lúc, sự kịp thời
thiết bị chống corona