He is accused of misappropriating company funds.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc biển thủ quỹ công ty.
They misappropriated government property.
Dịch: Họ đã chiếm đoạt tài sản của chính phủ.
tham ô
biển lận
ăn cắp vặt
sự chiếm đoạt, sự biển thủ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
biến động kinh tế
Sống, thô, chưa chế biến
ẩm thực dân tộc
người khốn khổ
Viêm mắt
trái nghĩa
tiểu sử
sân trượt băng