She decided to eschew junk food for a healthier lifestyle.
Dịch: Cô ấy quyết định kiêng đồ ăn vặt để có một lối sống khỏe mạnh.
He eschewed all forms of violence.
Dịch: Anh ta tránh xa mọi hình thức bạo lực.
tránh
lảng tránh
sự tránh xa
tránh xa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự trói buộc; tình trạng bị trói
áp sát nhanh
sự tự do ý chí
Doanh thu xuất khẩu
bóp còi xe
Nỗi đau lòng, nỗi buồn do tình cảm tan vỡ
cung thủ
tâm lý học hành vi