She decided to abstain from alcohol for a month.
Dịch: Cô ấy quyết định kiêng đồ uống có cồn trong một tháng.
During the vote, he chose to abstain.
Dịch: Trong cuộc bỏ phiếu, anh ấy chọn không tham gia.
kiềm chế
giữ lại
sự kiêng cữ
đã kiêng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hệ quả
Sự kiện tôn giáo
giá trị kinh doanh
bút xóa
cố gắng, nỗ lực
Đài Truyền hình Việt Nam
giành danh hiệu
Gói ứng dụng